Shipping Fee

BẢNG GIÁ EPACKET USA – ( qua USPS/DHL ECOM)
Weight (kg)Price
0,1$5,08
0,2$6,13
0,3$7,5
0,37$8,34
0,45$8,94
0,55$11,12
0,7$12,52
0,9$14,39
1,1$16,73
1,35$19,04
1,5$21,42
1,8$24,05
2$27,32
Thời gian giao hàng từ 10-12 ngày tính từ ngày bay, không tính thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày lễ
Mã tracking có ngay sau khi tạo đơn

Ghi chú

  • Bảng giá trên đã bao gồm VAT, phụ phí xăng dầu và thuế nhập khẩu theo yêu cầu của Hải Quan nước đến (nếu có).
  • Bảng giá chưa bao gồm phí vùng sâu vùng xa. Trong trường hợp địa chỉ đến là vùng sâu vùng xa, Printuz LLC sẽ thông báo đến khách để khách xác nhận rồi mới xử lý hàng ạ.
  • Thời gian toàn trình áp dụng nhận hàng từ TP Hồ Chí Minh. Thời gian giao hàng không bao gồm ngày nhận, ngày nghỉ, thời gian vận chuyển từ các tỉnh khác về TP HCM, thời gian thông quan chậm. Trường hợp địa chỉ phát thuộc vùng xâu, vùng xa cộng thêm 2-3 ngày.
  • Hàng hóa có nội dung là mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, chất bột, chất lỏng, đồ điện tử (pin, máy tính xách tay, điện thoại, máy ảnh, bản mạch, thẻ nhớ, máy nghe nhạc …) , Hàng fake hoặc có dính hình ảnh bản quyền TRADE MARK (Marvel, Disney, Hello Kitty, Gucci, Chanel, LV,…) xin vui lòng liên hệ để được tư vấn dịch vụ phù hợp.
  • Trọng lượng cồng kềnh quy đổi (Kg)= Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 5000
  • Chính sách bồi thường của Printuz LLC trong trường hợp xảy ra thất lạc hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đền bù 2 lần cước phí vận chuyển của đơn hàng
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH EXPRESS ĐI US
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn từ 4 – 6 ngày tính từ ngày bay không tính thứ 7 chủ nhật và ngày lễ (có thể giao hơn dự kiến). Chỉ tiêu thời gian này chưa bao gồm thời gian làm thông quan theo quy định Hải quan nước đến
EXPRESSEXPRESS
VN- US/ CANADAVN- US/ CANADA
Weight (kg)PRICEWeight (kg)PRICE
0,5US$38,0010,5US$206,00
1US$43,0011US$223,00
1,5US$50,0011,5US$228,00
2US$56,0012US$232,00
2,5US$66,0012,5US$236,00
3US$74,0013US$239,00
3,5US$78,0013,5US$241,00
4US$86,1914US$244,00
4,5US$98,4214,5US$247,00
5US$110,0015US$250,00
5,5US$120,6915,5US$252,00
6US$127,0216US$255,00
6,5US$133,3616,5US$258,00
7US$139,6917US$266,00
7,5US$146,0217,5US$271,00
8US$152,3118US$276,00
8,5US$158,6418,5US$280,00
9US$165,0019US$283,00
9,5US$171,3119,5US$284,00
10US$177,6420US$285,00

Lưu ý :

  • Bảng giá trên đã bao gồm phụ phí nhiên liệu, phí covid, VAT 10%, các phụ phí khác theo quy định của hãng và hải quan Việt Nam. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế nhập khẩu theo yêu cầu của Hải Quan nước đến (nếu có).
  • Bảng giá trên chưa bao gồm phí vùng sâu vùng xa. Trong trường hợp địa chỉ đến là vùng sâu vùng xa, Printuz LLC sẽ thông báo đến khách để khách xác nhận rồi mới xử lý hàng.
  • Bảng giá trên chưa bao gồm phí quá khổ và phí giao nhận phát sinh trong trường hợp kiện hàng có kích thước vượt quá quy định của hãng.
  • Theo quy ước của chuyển phát nhanh quốc tế và quy định của các hãng DHL, FEDEX, UPS, TNT Chargeable weight của 1 kiện hàng sẽ được tính bằng 2 yếu tố sau:
  • Gross weight (Khối lượng thực tế cân được) của kiện hàng (đơn vị kg)
  • Dimensional weight (Khối lượng kích cỡ) của kiện hàng được tính theo công thức
    DIM WEIGHT = (DÀI * RỘNG * CAO) /5000 ( đơn vị kg)
    Các hãng sẽ so sánh 2 yếu tố trên và lấy yếu tố có giá trị lớn hơn là chargeable weight của kiện hàng
  • Chính sách bồi thường của Printuz LLC trong trường hợp xảy ra thất lạc hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đền bù 2 lần cước phí vận chuyển của đơn hàng.
  • Printuz LLC sẽ không giải quyết bất kỳ khiếu nại nào trong trường hợp không thông quan được và hủy hàng tại USA. Do hàng hóa không đạt chất lượng và không đủ điều kiện nhập khẩu vào USA
  • Khi hàng đến Mỹ , trường hợp hải quan Mỹ họ mở ra kiểm tra, nếu hàng bị buộc phải về Việt Nam thì sẽ phát sinh chi phí return cho lô hàng. Còn nếu hải quan yêu cầu tịch thu hàng thì sẽ không khiếu nại được ạ.
  • Hàng hóa có nội dung là nước hoa, chất bột, chất lỏng, đồ điện tử (pin, máy tính xách tay, điện thoại, máy ảnh, bản mạch, thẻ nhớ, máy nghe nhạc …) , Hàng fake hoặc có dính hình ảnh bản quyền TRADE MARK (Marvel, Disney, Hello Kitty…) xin vui lòng liên hệ để được tư vấn.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ EPACKET CHUYÊN TUYẾN SINGAPORE ĐI CÁC NƯỚC
Đơn vị tính : VND đồng
Thời gian tiêu chuẩn giao hàng từ 6-14 ngày tính từ ngày bay, không tính thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày lễ. Trừ các địa điểm Singapore, Hongkong, UK có thời gian giao tiêu chuẩn riêng của các địa điểm này
Weight
(kg)
Zone 1 : Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thailand (5 -7 working days) Zone 2: Rest of Asia Zone 3: Japan and Rest of Oceania Zone 4: Rest of European countries Zone 5: Middle East and Rest of World Singapore
(3-6 working days)
HongKong
(3-6 working days)
Canada (12-14 working days) UK
(10-13 working days)
0,05 86.100 121.800 157.500 148.050 141.750 216.400 266.320 244.480 193.520
0,1 102.900 156.450 186.900 183.750 191.100 216.400 266.320 273.600 229.920
0,2 136.500 223.650 245.700 253.050 291.900 258.000 327.680 328.720 297.520
0,3 170.100 292.000 302.400 323.400 391.650 294.400 375.520 382.800 367.200
0,4 203.700 359.100 360.150 393.750 490.350 351.600 406.720 440.000 436.880
0,5 237.300 427.350 416.850 463.050 590.100 388.000 462.880 495.120 505.520
0,6 270.900 494.550 474.600 533.400 688.800 434.800 500.320 763.440 617.840
0,65 304.500 561.750 533.400 602.700 789.600 502.400 566.880 802.960 657.360
0,7 304.500 561.750 533.400 602.700 789.600 502.400 566.880 802.960 657.360
0,75 337.050 630.000 590.100 673.050 889.350 538.800 583.520 812.320 663.600
0,8 337.050 630.000 590.100 673.050 889.350 538.800 608.480 962.080 783.200
0,9 371.700 697.200 647.850 743.400 988.050 580.400 667.760 971.440 791.520
1 405.300 765.450 704.550 812.700 1.087.800 611.600 702.080 980.800 801.920
1,1 438.900 832.650 762.300 882.000 1.186.500 637.600 747.840 1.138.880 926.720
1,2 472.500 900.900 821.100 952.350 1.287.300 637.600 747.840 1.148.240 934.000
1,25 506.100 968.100 877.800 1.022.700 1.387.050 689.600 747.840 1.159.680 943.360
1,3 506.100 968.100 877.800 1.022.700 1.387.050 689.600 816.480 1.306.320 1.061.920
1,4 538.650 1.036.350 935.550 1.093.050 1.485.750 689.600 816.480 1.317.760 1.074.400
1,5 572.250 1.103.550 992.250 1.162.350 1.585.500 689.600 816.480 1.328.160 1.086.880
1,6 605.850 1.170.750 1.050.000 1.231.650 1.685.250 741.600 871.600 1.482.080 1.203.360
1,7 639.450 1.239.000 1.108.800 1.303.050 1.785.000 741.600 871.600 1.491.440 1.211.680
1,75 673.050 1.306.200 1.165.500 1.372.350 1.884.750 741.600 871.600 1.436.320 1.228.320
1,8 673.050 1.306.200 1.165.500 1.372.350 1.884.750 783.200 934.000 1.649.520 1.336.480
1,9 707.700 1.374.450 1.223.250 1.441.650 1.983.450 783.200 934.000 1.659.920 1.343.760
2 740.250 1.441.650 1.279.950 1.512.000 2.083.200 783.200 934.000 1.665.120 1.353.120
Weight
(kg)
France (10-12 working days) Spain (12-14 working days) Germany (10-12 working days) Australia (12-14 working days)
New Zealand (12-14 working days)
       
0,05 164.400 176.880 199.760 202.880 202.880        
0,1 186.240 197.680 216.400 230.960 232.000        
0,2 228.880 242.400 250.720 284.000 289.200        
0,3 273.600 287.120 286.080 347.440 346.400        
0,4 315.200 330.800 322.480 393.200 403.600        
0,5 357.840 377.600 357.840 445.200 460.800        
0,6 874.720 874.720 874.720 745.760 692.720        
0,65 916.320 916.320 916.320 828.960 733.280        
0,7 916.320 916.320 916.320 828.960 733.280        
0,75 926.720 926.720 926.720 880.960 737.440        
0,8 1.142.000 1.142.000 1.142.000 880.960 888.240        
0,9 1.152.400 1.152.400 1.152.400 932.960 895.520        
1 1.162.800 1.162.800 1.162.800 984.960 905.920        
1,1 1.390.560 1.390.560 1.390.560 1.175.280 1.058.800        
1,2 1.409.280 1.409.280 1.409.280 1.175.280 1.069.200        
1,25 1.415.520 1.415.520 1.415.520 1.227.280 1.076.480        
1,3 1.627.680 1.627.680 1.627.680 1.227.280 1.222.080        
1,4 1.638.080 1.638.080 1.638.080 1.237.680 1.230.400        
1,5 1.649.520 1.649.520 1.649.520 1.248.080 1.240.800        
1,6 1.868.960 1.868.960 1.868.960 1.258.480 1.391.600        
1,7 1.877.280 1.877.280 1.877.280 1.268.880 1.402.000        
1,75 1.887.680 1.887.680 1.887.680 1.331.280 1.409.280        
1,8 2.116.480 2.116.480 2.116.480 1.331.280 1.554.880        
1,9 2.128.960 2.128.960 2.128.960 1.352.080 1.563.200        
2 2.137.280 2.137.280 2.137.280 1.376.000 1.571.520        

 

Ghi Chú

  • Bảng giá trên đã bao gồm VAT, phụ phí xăng dầu và thuế nhập khẩu theo yêu cầu của Hải Quan nước đến (nếu có).
  • Bảng giá chưa bao gồm phí vùng sâu vùng xa. Trong trường hợp địa chỉ đến là vùng sâu vùng xa, Printuz LLC sẽ thông báo đến khách để khách xác nhận rồi mới xử lý hàng ạ.
  • Thời gian toàn trình áp dụng nhận hàng từ TP Hồ Chí Minh. Thời gian giao hàng không bao gồm ngày nhận, ngày nghỉ, thời gian vận chuyển từ các tỉnh khác về TP HCM, thời gian thông quan chậm. Trường hợp địa chỉ phát thuộc vùng xâu, vùng xa cộng thêm 2-3 ngày.
  • Hàng hóa có nội dung là Hàng có dính hình ảnh bản quyền TRADE MARK (Marvel, Disney, Hello Kitty, Gucci, Chanel, LV,…), mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, chất bột, chất lỏng, đồ điện tử (pin, máy tính xách tay, điện thoại, máy ảnh, bản mạch, thẻ nhớ, máy nghe nhạc …) xin vui lòng liên hệ để được tư vấn dịch vụ phù hợp
  • Trọng lượng cồng kềnh quy đổi (Kg)= Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 5000. Chiều dài tối đa: 60cm; ( Dài + Rộng + Cao) không vượt quá 90 cm. Sẽ có phụ phí nếu vượt quá kích cỡ qui định
  • Giá này chỉ áp dụng cho các mặt hàng thông thường.
  • Không nhận những hàng nguy hiểm/ hàng cấm theo qui định của Hải quan nước đi và đến (chất lỏng, súng, chất nổ, chất gây nghiện, hàng tươi sống …)
  • Đối với những mặt hàng vướng kiểm định khi thông quan, thời gian vận chuyển sẽ kéo dài hơn thông lệ
Nước Khu vực (zone) Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ Singapore
(ngày làm việc)
  Nước Khu vực (zone) Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ Singapore
(ngày làm việc)
  Nước Khu vực (zone) Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ Singapore
(ngày làm việc)
Afghanistan 5 20 – 28   Kiribati 2 12 – 18   Togo 5 20 – 28
Albania 4 12 – 18   Korea, Dem People’s Rep
of (North Korea)
2 12 – 18   Tonga 2 12 – 18
Algeria 5 20 – 28   Korea, Rep of (South
Korea)
2 9 – 14   Trinidad & Tobago 5 20 – 28
American Samoa 2 12 – 18   Kosovo 4 12 – 18   Tristan Da Cunha 5 20 – 28
Angola 5 20 – 28   Kuwait 5 18 – 24   Tunisia 5 20 – 28
Anguilla 5 20 – 28   Kyrgyzstan 4 12 – 18   Turkey 4 10 – 16
Antigua & Barbuda 5 20 – 28   Laos 2 12 – 18   Turkmenistan 4 12 – 18
Argentina 5 18 – 26   Latvia 4 10 – 17   Turks & Caicos Islands 5 20 – 28
Armenia 4 12 – 18   Lebanon 5 12 – 17   Tuvalu 2 12 – 18
Aruba 5 20 – 28   Lesotho 5 20 – 28   Uganda 5 20 – 28
Ascension 5 20 – 28   Liberia 5 20 – 28   Ukraine 4 11 – 16
Austria 4 8 – 16   Libya 5 20 – 28   United Arab Emirates 5 7 – 11
Azerbaijan 4 12 – 16   Liechtenstein 4 12 – 18   Uruguay 5 20 – 28
Bahamas 5 20 – 28   Lithuania 4 10 – 18   Uzbekistan 4 12 – 18
Bahrain 5 14 – 22   Luxembourg 4 12 – 18   Vanuatu 2 12 – 18
Bangladesh 2 12 – 18   Macao 2 12 – 18   Vatican City 4 12 – 18
Barbados 5 20 – 28   Macedonia 4 12 – 18   Venezuela 5 20 – 28
Belarus 4 14 – 22   Madagascar 5 20 – 28   Virgin Islands, British 5 20 – 28
Belgium 4 10 – 17   Malawi 5 20 – 28   Virgin islands, United
States
4 10 – 16
Belize 5 20 – 28   Malaysia (Johor Bahru,
Kuala Lumpur, Kuching,
Kota Kinabalu)
5 – 9   Wallis & Futuna 2 12 – 18
Benin 5 20 – 28   Maldives 2 11 – 20   Yemen 5 20 – 28
Bermuda 5 20 – 28   Mali 5 20 – 28   Zambia 5 20 – 28
Bhutan 2 12 – 18   Malta 4 12 – 18   Zimbabwe 5 20 – 28
Bolivia 5 20 – 28   Marshall Islands 4 10 – 16   El Salvador 5 20 – 28
Bosnia & Herzegovina 4 12 – 18   Martinique 5 20 – 28   Equatorial Guinea 5 20 – 28
Botswana 5 20 – 28   Mauritania 5 20 – 28   Eritrea 5 20 – 28
Brazil 5 14 – 20   Mauritius 5 20 – 28   Estonia 4 10 – 17
Brunei Darussalam 1 9 – 15   Mexico 5 12 – 18   Ethiopia 5 20 – 28
Bulgaria 4 14 – 24   Micronesia 2 12 – 18   Fiji 2 12 – 18
Burkina Faso 5 20 – 28   Moldova 4 10 – 16   Finland 4 10 – 14
Burundi 5 20 – 28   Monaco 4 12 – 18   French Guiana 5 20 – 28
Cambodia 2 7 – 14   Mongolia 2 12 – 18   French Polynesia 2 12 – 18
Cameroon 5 20 – 28   Montenegro 4 12 – 18   Gabon 5 20 – 28
Cape Verde 5 20 – 28   Montserrat 5 20 – 28   Gambia 5 20 – 28
Cayman Islands 5 20 – 28   Morocco 5 14 – 22   Georgia 4 14 – 18
Central African Rep 5 20 – 28   Mozambique 5 20 – 28   Ghana 5 20 – 28
Chad 5 20 – 28   Myanmar 2 12 – 18   Gibraltar 4 12 – 18
Chile 5 20 – 28   Namibia 5 20 – 28   Greece 4 11 – 20
China (Beijing,
Guangzhou. Shanghai}
2 8 – 14   Nauru 2 12 – 18   Greenland 4 12 – 18
Colombia 5 18 – 25   Nepal 2 12 – 18   Grenada 5 20 – 28
Comoros 5 20 – 28   Netherlands Antilles 5 20 – 28   Guadeloupe 5 20 – 28
Congo 5 20 – 28   Rwanda 5 20 – 28   Guam 4 10 – 16
Congo, The Dem Rep of
the
5 20 – 28   San Marino 4 12 – 18   Guatemala 5 20 – 28
Cook Islands 2 12 – 18   Samoa 2 12 – 18   Guinea 5 20 – 28
Costa Rica 5 20 – 28   Sao Tome & Principe 5 20 – 28   Guinea-Bissau 5 20 – 28
Cote d’ Ivoire 5 20 – 28   Saudi Arabia 5 11 – 20   Guyana 5 20 – 28
Croatia 4 12 – 18   Senegal 5 20 – 28   Netherlands 4 8 – 14
Cuba 5 20 – 28   Serbia 4 10 – 18   New Caledonia 2 12 – 18
Cyprus 4 12 – 18   Seychelles 5 20 – 28   Nicaragua 5 20 – 28
Czech Republic 4 10 – 15   Sierra Leone 5 20 – 28   Niger 5 20 – 28
Denmark 4 8 – 11   Slovakia 4 12 – 18   Nigeria 5 12 – 20
Djibouti 5 20 – 28   Slovenia 4 10 – 16   Niue 2 12 – 18
Dominica 5 20 – 28   Solomon Islands 2 12 – 18   Northern Mariana Islands 2 12 – 18
Dominican Rep 5 20 – 28   Somalia 5 20 – 28   Norway 4 10 – 18
Ecuador 5 20 – 28   South Africa 5 18 – 26   Oman 5 9 – 13
Egypt 5 20 – 28   Sri Lanka 2 12 – 18   Pakistan 2 12 – 18
Haiti 5 20 – 28   St Helena 5 20 – 28   Palau, Rep* 4 10 – 16
Honduras 5 20 – 28   St Kitts & Nevis 5 20 – 28   Panama 5 20 – 28
Hungary 4 12 – 16   St Lucia 5 20 – 28   Papua New Guinea 2 12 – 18
Iceland 4 12 – 18   St Pierre & Miquelon 5 20 – 28   Paraguay 5 20 – 28
India (Chennai, Mumbai,
Kolkata)
2 11 – 17   St Vincent & the Grenadines 5 20 – 28   Peru 5 10 – 18
Indonesia (Jakarta,
Batam)
1 11 – 20   Sudan 5 20 – 28   Philippines 1 11 – 20
Iran 5 20 – 28   Suriname 5 20 – 28   Pitcairn Islands 2 12 – 18
Iraq 5 20 – 28   Swaziland 5 20 – 28   Poland 4 7 – 13
Ireland 4 6 – 10   Sweden 4 10 – 18   Portugal 4 9 – 15
Israel 5 12 – 20   Switzerland 4 8 – 14   Puerto Rico 4 12 – 18
Italy 4 10 – 16   Syrian Arab Republic 5 20 – 28   Qatar 5 12 – 18
Jamaica 5 20 – 28   Taiwan 2 5 – 7   Reunion 5 20 – 28
Japan (Tokyo, Osaka) 3 5 – 8   Tajikistan 4 12 – 18   Romania 4 12 – 18
Jordan 5 20 – 28   Tanzania 5 20 – 28   Russian Federation 4 12 – 17
Kazakhstan 4 12 – 16   Thailand 1 5 – 7        
Kenya 5 20 – 28   Timor-Leste 2 12 – 18        
Trọng lượng(gram) United Kingdom France Spain Germany Italy Netherlands Sweden Switzerland Denmark
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
5-8 working days 5-8 working days 5-9 working days 5-9 working days 7-10 working days 5-10 working days 7-10 working days 7-9 working days 7-10 working days
50 154.350 118.650 130.200 153.300 191.100 186.900 168.000 159.600 178.500
100 176.400 140.700 152.250 171.150 213.150 211.050 190.050 189.000 201.600
200 219.450 183.750 197.400 206.850 257.250 258.300 233.100 246.750 245.700
300 263.550 227.850 242.550 242.550 300.300 305.550 277.200 304.500 289.800
400 306.600 270.900 287.700 278.250 344.400 352.800 321.300 362.250 334.950
500 349.650 315.000 332.850 315.000 388.500 401.100 365.400 420.000 379.050
600 393.750 358.050 379.050 350.700 432.600 448.350 409.500 476.700 423.150
700 436.800 402.150 424.200 386.400 475.650 495.600 453.600 534.450 468.300
800 479.850 445.200 469.350 422.100 519.750 543.900 496.650 592.200 512.400
900 523.950 489.300 514.500 457.800 563.850 591.150 540.750 649.950 556.500
1.000 567.000 532.350 559.650 494.550 607.950 638.400 584.850 707.700 600.600
1.100 610.050 575.400 604.800 530.250 652.050 685.650 628.950 765.450 645.750
1.200 654.150 619.500 649.950 565.950 695.100 733.950 673.050 823.200 689.850
1.300 697.200 662.550 695.100 601.650 739.200 781.200 717.150 880.950 733.950
1.400 740.250 706.650 740.250 637.350 783.300 828.450 761.250 938.700 779.100
1.500 784.350 749.700 785.400 674.100 827.400 875.700 804.300 996.450 823.200
1.600 827.400 793.800 830.550 709.800 870.450 924.000 848.400 1.054.200 867.300
1.700 870.450 836.850 875.700 745.500 914.550 971.250 892.500 1.111.950 912.450
1.800 914.550 880.950 920.850 781.200 958.650 1.018.500 936.600 1.169.700 956.550
1.900 957.600 924.000 966.000 816.900 1.002.750 1.065.750 980.700 1.227.450 1.000.650
2.000 1.000.650 968.100 1.011.150 853.650 1.046.850 1.114.050 1.024.800 1.284.150 1.045.800
Trọng lượng(gram) Norway Ireland Belgium Malaysia South Korea Australia UAE Indonesia New Zealand
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
8-10 working days 7-12 working days 6-9 working days 5-10 working days 5-8 working days 6-12 working days 5-8 working days 6-12 working days 8-14 working days
50 193.200 139.650 136.500 118.650 122.850 221.550 137.550 120.750 199.500
100 217.350 165.900 163.800 147.000 156.450 249.900 173.250 151.200 229.950
200 266.700 219.450 217.350 204.750 222.600 305.550 244.650 212.100 290.850
300 315.000 271.950 269.850 261.450 288.750 361.200 317.100 273.000 352.800
400 363.300 325.500 323.400 319.200 354.900 416.850 388.500 334.950 413.700
500 412.650 378.000 376.950 375.900 420.000 472.500 459.900 395.850 475.650
600 460.950 430.500 430.500 433.650 486.150 528.150 532.350 456.750 537.600
700 510.300 484.050 484.050 490.350 552.300 583.800 603.750 517.650 598.500
800 558.600 536.550 536.550 548.100 618.450 639.450 676.200 578.550 660.450
900 607.950 590.100 590.100 604.800 684.600 696.150 747.600 640.500 721.350
1.000 656.250 642.600 643.650 661.500 750.750 751.800 819.000 701.400 783.300
1.100 705.600 696.150 697.200 719.250 816.900 807.450 891.450 762.300 844.200
1.200 753.900 748.650 750.750 775.950 883.050 863.100 962.850 823.200 906.150
1.300 803.250 802.200 804.300 833.700 949.200 918.750 1.034.250 884.100 968.100
1.400 851.550 854.700 856.800 890.400 1.015.350 974.400 1.106.700 946.050 1.029.000
1.500 900.900 908.250 910.350 948.150 1.081.500 1.030.050 1.178.100 1.006.950 1.090.950
1.600 949.200 960.750 963.900 1.004.850 1.147.650 1.085.700 1.250.550 1.067.850 1.151.850
1.700 997.500 1.013.250 1.017.450 1.062.600 1.213.800 1.142.400 1.321.950 1.128.750 1.213.800
1.800 1.046.850 1.066.800 1.071.000 1.119.300 1.279.950 1.198.050 1.393.350 1.189.650 1.274.700
1.900 1.095.150 1.119.300 1.123.500 1.177.050 1.346.100 1.253.700 1.465.800 1.251.600 1.336.650
2.000 1.144.500 1.172.850 1.177.050 1.233.750 1.412.250 1.309.350 1.537.200 1.312.500 1.398.600
Trọng lượng(gram) Thailand China Austria Greece Brazil Saudi Arabia Aruba Bulgaria Cyprus
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
5-8 working days 6-12 working days 7-10 working days 7-14 working days 10-14+ working days 9-14+ working days 10-12 working days 8-14 working days 9-12 working days
50 130.200 121.800 176.400 131.250 158.550 156.450 145.950 111.300 137.550
100 159.600 154.350 196.350 159.600 210.000 206.850 197.400 151.200 180.600
200 218.400 218.400 237.300 217.350 315.000 307.650 299.250 232.050 267.750
300 277.200 282.450 277.200 275.100 418.950 408.450 402.150 311.850 353.850
400 336.000 347.550 318.150 332.850 523.950 510.300 504.000 391.650 441.000
500 394.800 411.600 358.050 390.600 627.900 611.100 606.900 472.500 528.150
600 453.600 475.650 399.000 448.350 732.900 711.900 709.800 552.300 614.250
700 512.400 539.700 439.950 506.100 836.850 812.700 811.650 633.150 701.400
800 571.200 604.800 479.850 563.850 941.850 913.500 914.550 712.950 787.500
900 630.000 668.850 520.800 620.550 1.045.800 1.014.300 1.016.400 792.750 874.650
1.000 688.800 732.900 561.750 678.300 1.150.800 1.115.100 1.119.300 873.600 960.750
1.100 747.600 796.950 601.650 736.050 1.254.750 1.216.950 1.222.200 953.400 1.047.900
1.200 805.350 862.050 642.600 793.800 1.358.700 1.317.750 1.324.050 1.034.250 1.134.000
1.300 864.150 926.100 682.500 851.550 1.463.700 1.418.550 1.426.950 1.114.050 1.221.150
1.400 922.950 990.150 723.450 909.300 1.567.650 1.519.350 1.528.800 1.194.900 1.307.250
1.500 981.750 1.054.200 764.400 967.050 1.672.650 1.620.150 1.631.700 1.274.700 1.394.400
1.600 1.040.550 1.119.300 804.300 1.024.800 1.776.600 1.720.950 1.734.600 1.354.500 1.480.500
1.700 1.099.350 1.183.350 845.250 1.082.550 1.881.600 1.822.800 1.836.450 1.435.350 1.567.650
1.800 1.158.150 1.247.400 886.200 1.140.300 1.985.550 1.923.600 1.939.350 1.515.150 1.653.750
1.900 1.216.950 1.311.450 926.100 1.198.050 2.090.550 2.024.400 2.042.250 1.596.000 1.740.900
2.000 1.275.750 1.375.500 967.050 1.255.800 2.194.500 2.125.200 2.144.100 1.675.800 1.827.000
Trọng lượng(gram) Czech Republic Estonia Egypt Finland Georgia Gibraltar Croatia Hungary Iceland
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
7-11 working days 7-12 working days 10-14 working days 7-10 working days 12-13 working days 9-11 working days 7-12 working days 7-12 working days 8-10 working days
50 128.100 143.850 138.600 181.650 139.650 234.150 142.800 133.350 219.450
100 153.300 193.200 182.700 204.750 184.800 311.850 169.050 160.650 241.500
200 204.750 291.900 271.950 253.050 274.050 468.300 221.550 214.200 284.550
300 255.150 390.600 360.150 300.300 364.350 624.750 274.050 266.700 327.600
400 306.600 489.300 449.400 347.550 454.650 780.150 326.550 320.250 370.650
500 357.000 588.000 537.600 394.800 543.900 936.600 380.100 373.800 412.650
600 408.450 686.700 625.800 443.100 634.200 1.093.050 432.600 427.350 455.700
700 459.900 785.400 715.050 490.350 724.500 1.248.450 485.100 480.900 498.750
800 510.300 884.100 803.250 537.600 813.750 1.404.900 537.600 534.450 541.800
900 561.750 982.800 892.500 584.850 904.050 1.561.350 590.100 588.000 584.850
1.000 612.150 1.081.500 980.700 633.150 994.350 1.717.800 643.650 641.550 627.900
1.100 663.600 1.180.200 1.069.950 680.400 1.083.600 1.873.200 696.150 695.100 670.950
1.200 714.000 1.278.900 1.158.150 727.650 1.173.900 2.029.650 748.650 748.650 714.000
1.300 765.450 1.377.600 1.246.350 774.900 1.264.200 2.186.100 801.150 802.200 757.050
1.400 816.900 1.476.300 1.335.600 823.200 1.353.450 2.341.500 853.650 855.750 800.100
1.500 867.300 1.575.000 1.423.800 870.450 1.443.750 2.497.950 907.200 908.250 842.100
1.600 918.750 1.673.700 1.513.050 917.700 1.534.050 2.654.400 959.700 961.800 885.150
1.700 969.150 1.772.400 1.601.250 964.950 1.623.300 2.810.850 1.012.200 1.015.350 928.200
1.800 1.020.600 1.871.100 1.689.450 1.013.250 1.713.600 2.966.250 1.064.700 1.068.900 971.250
1.900 1.071.000 1.969.800 1.778.700 1.060.500 1.803.900 3.122.700 1.117.200 1.122.450 1.014.300
2.000 1.122.450 2.069.550 1.866.900 1.107.750 1.893.150 3.279.150 1.170.750 1.176.000 1.057.350
Trọng lượng(gram) Lebanon Lithuania Luxembourg Latvia Malta Mauritius Island Poland Portugal Romania
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
9-13 working days 7-12 working days 7-9 working days 7-12 working days 7-13 working days 10-13 working days 7-10 working days 7-12 working days 8-12 working days
50 155.400 127.050 155.400 138.600 156.450 149.100 139.650 142.800 128.100
100 203.700 152.250 174.300 164.850 206.850 203.700 165.900 171.150 154.350
200 301.350 203.700 213.150 218.400 307.650 312.900 219.450 225.750 205.800
300 400.050 255.150 253.050 270.900 408.450 422.100 273.000 281.400 257.250
400 497.700 305.550 291.900 324.450 510.300 530.250 325.500 336.000 309.750
500 595.350 357.000 330.750 378.000 611.100 639.450 379.050 390.600 361.200
600 693.000 408.450 369.600 430.500 711.900 748.650 432.600 446.250 412.650
700 791.700 459.900 409.500 484.050 812.700 857.850 486.150 500.850 465.150
800 889.350 510.300 448.350 537.600 913.500 967.050 538.650 556.500 516.600
900 987.000 561.750 487.200 590.100 1.014.300 1.076.250 592.200 611.100 569.100
1.000 1.084.650 613.200 526.050 643.650 1.115.100 1.185.450 645.750 666.750 620.550
1.100 1.182.300 664.650 564.900 697.200 1.216.950 1.294.650 699.300 721.350 672.000
1.200 1.281.000 715.050 604.800 749.700 1.317.750 1.403.850 751.800 775.950 724.500
1.300 1.378.650 766.500 643.650 803.250 1.418.550 1.512.000 805.350 831.600 775.950
1.400 1.476.300 817.950 682.500 856.800 1.519.350 1.621.200 858.900 886.200 827.400
1.500 1.573.950 869.400 721.350 909.300 1.620.150 1.730.400 912.450 941.850 879.900
1.600 1.672.650 919.800 760.200 962.850 1.720.950 1.839.600 964.950 996.450 931.350
1.700 1.770.300 971.250 800.100 1.016.400 1.821.750 1.948.800 1.018.500 1.052.100 982.800
1.800 1.867.950 1.022.700 838.950 1.068.900 1.923.600 2.058.000 1.072.050 1.106.700 1.035.300
1.900 1.965.600 1.074.150 877.800 1.122.450 2.024.400 2.167.200 1.125.600 1.161.300 1.086.750
2.000 2.063.250 1.124.550 916.650 1.176.000 2.125.200 2.276.400 1.178.100 1.216.950 1.138.200
Trọng lượng(gram) Kosovo Slovenia Slovakia Turkey          
Thời gian vận chuyển dự kiến
tính từ ngày bay không kể thứ 7 chủ nhật và lễ
13-14+ working days 7-12 working days 7-12 working days 9-11 working days          
50 136.500 144.900 127.050 142.800          
100 179.550 173.250 152.250 190.050          
200 263.550 232.050 202.650 285.600          
300 348.600 289.800 253.050 382.200          
400 433.650 348.600 303.450 477.750          
500 518.700 406.350 353.850 573.300          
600 602.700 464.100 404.250 668.850          
700 687.750 522.900 454.650 765.450          
800 772.800 580.650 505.050 861.000          
900 856.800 638.400 555.450 956.550          
1.000 941.850 697.200 605.850 1.052.100          
1.100 1.026.900 754.950 656.250 1.148.700          
1.200 1.111.950 813.750 706.650 1.244.250          
1.300 1.195.950 871.500 757.050 1.339.800          
1.400 1.281.000 929.250 807.450 1.435.350          
1.500 1.366.050 988.050 857.850 1.531.950          
1.600 1.450.050 1.045.800 908.250 1.627.500          
1.700 1.535.100 1.104.600 958.650 1.723.050          
1.800 1.620.150 1.162.350 1.009.050 1.818.600          
1.900 1.705.200 1.220.100 1.059.450 1.915.200          
2.000 1.789.200 1.278.900 1.109.850 2.010.750          
 
 
Ghi chú
  1. Bảng giá trên đã bao gồm VAT, phụ phí xăng dầu và thuế nhập khẩu theo yêu cầu của Hải Quan nước đến (nếu có).
  2. Bảng giá chưa bao gồm phí vùng sâu vùng xa. Trong trường hợp địa chỉ đến là vùng sâu vùng xa, Printuz LLC sẽ thông báo đến khách để khách xác nhận rồi mới xử lý hàng ạ.
  3. Thời gian toàn trình áp dụng nhận hàng từ TP Hồ Chí Minh. Thời gian giao hàng không bao gồm ngày nhận, ngày nghỉ, thời gian vận chuyển từ các tỉnh khác về TP HCM, thời gian thông quan chậm. Trường hợp địa chỉ phát thuộc vùng xâu, vùng xa cộng thêm 2-3 ngày.
  4. Hàng hóa có nội dung là Hàng có dính hình ảnh bản quyền TRADE MARK (Marvel, Disney, Hello Kitty, Gucci, Chanel, LV,…), mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, chất bột, chất lỏng, đồ điện tử (pin, máy tính xách tay, điện thoại, máy ảnh, bản mạch, thẻ nhớ, máy nghe nhạc …) xin vui lòng liên hệ để được tư vấn dịch vụ phù hợp
  5. Trọng lượng cồng kềnh quy đổi (Kg)= Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 5000. Chiều dài tối đa: 60cm; ( Dài + Rộng + Cao) không vượt quá 90 cm. Sẽ có phụ phí nếu vượt quá kích cỡ qui định
  6. Giá này chỉ áp dụng cho các mặt hàng thông thường.
  7. Không nhận những hàng nguy hiểm/ hàng cấm theo qui định của Hải quan nước đi và đến (chất lỏng, súng, chất nổ, chất gây nghiện, hàng tươi sống …)
  8.  Đối với những mặt hàng vướng kiểm định khi thông quan, thời gian vận chuyển sẽ kéo dài hơn thông lệ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *